battu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực battu
/ba.ty/
battus
/ba.ty/
Giống cái battue
/ba.ty/
battues
/ba.ty/

battu /ba.ty/

  1. Bị đánh.
    Chien battu — con chó bị đánh
  2. Bị đánh bại; bại trận.
    Une armée battue — đội quân bại trận
  3. Nện, dát.
    Sol battu — đất nện
    Or battu — vàng dát
  4. () Nhiều người qua lại.
    Route battue — đường nhiều người qua lại
    suivre les chemins battus — (nghĩa bóng) đi đường mòn, theo sáo cũ
    yeux battus — mắt có quầng (vì mệt mỏi)

Tham khảo[sửa]