bavarois

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.va.ʁwa/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bavarois
/ba.va.ʁwa/
bavarois
/ba.va.ʁwa/
Giống cái bavaroise
/ba.va.ʁwaz/
bavaroises
/ba.va.ʁwaz/

bavarois /ba.va.ʁwa/

  1. (Thuộc) Xứ Ba-vi-e.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bavarois
/ba.va.ʁwa/
bavarois
/ba.va.ʁwa/

bavarois /ba.va.ʁwa/

  1. (Bếp núc) Món đông bavie.
  2. (Ngôn ngữ học) Phương ngữ Ba-vi-e.

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bavarois
/ba.va.ʁwa/
bavarois
/ba.va.ʁwa/

bavarois gc /ba.va.ʁwa/

  1. Nước chè trứng đường.
  2. Nước xốt bavie.

Tham khảo[sửa]