bavarois
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.va.ʁwa/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bavarois /ba.va.ʁwa/ |
bavarois /ba.va.ʁwa/ |
Giống cái | bavaroise /ba.va.ʁwaz/ |
bavaroises /ba.va.ʁwaz/ |
bavarois /ba.va.ʁwa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bavarois /ba.va.ʁwa/ |
bavarois /ba.va.ʁwa/ |
bavarois gđ /ba.va.ʁwa/
- (Bếp núc) Món đông bavie.
- (Ngôn ngữ học) Phương ngữ Ba-vi-e.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bavarois /ba.va.ʁwa/ |
bavarois /ba.va.ʁwa/ |
bavarois gc /ba.va.ʁwa/
Tham khảo[sửa]
- "bavarois", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)