bayer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Mangghuer[sửa]

Danh từ[sửa]

bayer

  1. hạnh phúc.

Tiếng Pháp[sửa]

bayer

Cách phát âm[sửa]

Nội động từ[sửa]

bayer nội động từ /ba.je/

  1. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Há miệng nhìn.
    bayer aux chimères — mơ mộng hão
    bayer aux corneilles — nhìn trời vớ vẩn
    bayer aux nuées — mơ mộng viễn vông

Tham khảo[sửa]