bayer
Tiếng Mangghuer[sửa]
Danh từ[sửa]
bayer
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ba.je/
Nội động từ[sửa]
bayer nội động từ /ba.je/
- (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Há miệng nhìn.
- bayer aux chimères — mơ mộng hão
- bayer aux corneilles — nhìn trời vớ vẩn
- bayer aux nuées — mơ mộng viễn vông
Tham khảo[sửa]
- "bayer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)