bayou

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

bayou

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪ.ˌuː/

Danh từ[sửa]

bayou /ˈbɑɪ.ˌuː/

  1. Nhánh sông.

Tham khảo[sửa]