beaked

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbi.kəd/

Tính từ[sửa]

beaked /ˈbi.kəd/

  1. mỏ.
  2. Khoằm (mũi).
  3. Nhô ra (tảng đá, mũi đất).

Tham khảo[sửa]