bearded

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪr.dəd/

Động từ[sửa]

bearded

  1. Quá khứphân từ quá khứ của beard

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

bearded /ˈbɪr.dəd/

  1. râu.
  2. ngạnh.
  3. Rậm râu.

Tham khảo[sửa]