beatify

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bi.ˈæ.tə.ˌfɑɪ/

Ngoại động từ[sửa]

beatify ngoại động từ /bi.ˈæ.tə.ˌfɑɪ/

  1. Ban phúc lành; làm sung sướng, cho hạnh phúc.
  2. (Tôn giáo) Tuyên phúc (cho người chết được lên thiên đàng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]