beaux-arts
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɔ.aʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
beaux-arts /bɔ.aʁ/ |
beaux-arts /bɔ.aʁ/ |
beaux-arts gđ /bɔ.aʁ/
- (Số nhiều) Mỹ thuật.
Tham khảo[sửa]
- "beaux-arts", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)