bedon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bə.dɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bedon
/bə.dɔ̃/
bedons
/bə.dɔ̃/

bedon /bə.dɔ̃/

  1. (Thân mật) Bụng phệ.

Tham khảo[sửa]