bedre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

bedre

Phương ngữ khác[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å bedre
Hiện tại chỉ ngôi bedrer
Quá khứ bedra, bedret
Động tính từ quá khứ bedra, bedret
Động tính từ hiện tại

bedre

  1. Làm tốt hơn, đẹp hơn.
    å bedre sine kår
    å bedre seg — Trở nên tốt hơn, đẹp hơn.

Tham khảo[sửa]