bedside

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛd.ˌsɑɪd/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

bedside /ˈbɛd.ˌsɑɪd/

  1. Cạnh giường.

Thành ngữ[sửa]

Tham khảo[sửa]