beffroi
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bef.ʁwa/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
beffroi /bef.ʁwa/ |
beffroi /bef.ʁwa/ |
beffroi gđ /bef.ʁwa/
- Gác chuông, tháp chuông.
- (Sử học) Lầu công phá (bằng gỗ, đặt trên bánh xe, để phá thành trì).
- (Sử học) Lầu canh (xây cao và có chuông).
Tham khảo[sửa]
- "beffroi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)