befoul

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈfɑʊ.əl/

Ngoại động từ[sửa]

befoul ngoại động từ /bɪ.ˈfɑʊ.əl/

  1. Làm nhơ bẩn, làm nhơ nhuốc (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]