begrense

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Động từ[sửa]

  Dạng
Nguyên mẫu å begrense
Hiện tại chỉ ngôi begrenser
Quá khứ begrensa, begrenset
Động tính từ quá khứ begrensa, begrens et
Động tính từ hiện tại

begrense

  1. Giới hạn, hạn chế, hạn định.
    Brannvesenet greide å begrense ilden.
    å begrense sitt forbruk av penger
    Beløpet er begrenset oppad til kr. 1000. — Số tiền được giới hạn cho đến một ngàn.

Tham khảo[sửa]