beholden

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈhoʊl.dən/

Tính từ[sửa]

beholden /bɪ.ˈhoʊl.dən/

  1. Chịu ơn.
    I am much beholden to you for your kind help — tôi chịu ơn anh nhiều về sự giúp đỡ của anh

Tham khảo[sửa]