behoove

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈhuːv/

Ngoại động từ[sửa]

behoove ngoại động từ /bɪ.ˈhuːv/

  1. Phảinhiệm vụ.
    it behooves us to help one another — chúng ta cần giúp đỡ lẫn nhau

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]