being

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈb.iiɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

being /ˈb.iiɳ/

  1. Sinh vật; con người.
    human being — con người
  2. Sự tồn tại; sự sống.
    in being — tồn tại; sống
  3. Bản chất; thể chất (con người).

Thành ngữ[sửa]

Tính từ[sửa]

being /ˈb.iiɳ/

  1. Hiện tại, hiện nay, này.
    for the time being — trong thời gian hiện nay, trong thời gian này

Tham khảo[sửa]