belie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈlɑɪ/, /bə.ˈlaɪ/
Bắc California, Hoa Kỳ (nam giới)

Ngoại động từ[sửa]

belie ngoại động từ /bɪ.ˈlɑɪ/

  1. Gây một ấn tượng sai lầm; làm cho nhầm.
    his manners belie his true character — thái độ cử chỉ của anh ta làm cho người ta có một ấn tượng sai lầm về tính tình thực của anh
  2. Không làm đúng với (lời hứa... ), không giữ (lời hứa).
    to belie one's promise — không giữ lời hứa
  3. Nói ngược lại, làm trái lai; chứng tỏsai.
    acts belie words — lời nói và việc làm trái nhau, lời nói và việc làm không đi đôi với nhau
  4. Không thực hiện được (hy vọng...).
  5. (Từ cũ, nghĩa cũ) Vây quanh, bao quanh.

Chia động từ[sửa]

Đồng nghĩa[sửa]

gây một ấn tượng sai lầm
nói ngược lại

Tham khảo[sửa]