believe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bə.ˈliv/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

believe /bə.ˈliv/

  1. Tin, tin tưởng.
    to believe in something — tin tưởng ở ai
  2. Cho rằng, nghĩ rằng.
    I believe him to be sincere — tôi cho rằng nó thành thật

Thành ngữ[sửa]

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]