benchmark

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛntʃ.ˌmɑːrk/

Danh từ[sửa]

benchmark /ˈbɛntʃ.ˌmɑːrk/

  1. (Tech) Tiêu chuẩn, chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn.

Tham khảo[sửa]