benediction

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbɛ.nə.ˈdɪk.ʃən/

Danh từ[sửa]

benediction /ˌbɛ.nə.ˈdɪk.ʃən/

  1. Lễ giáng phúc.
  2. Lộc trời, ơn trời.
  3. Câu kinh tụng trước bữa ăn.

Tham khảo[sửa]