benighted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈnɑɪ.təd/

Tính từ[sửa]

benighted /bɪ.ˈnɑɪ.təd/

  1. Bị lỡ độ đường (vì đêm tối).
  2. (Nghĩa bóng) Bị giam hãm trong vòng đen tối; dốt nát.

Tham khảo[sửa]