benne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
benne
/bɛn/
bennes
/bɛn/

benne gc /bɛn/

  1. (Kỹ thuật) Ben, thùng.
    Benne basculante — thùng lật (ở ô tô chở đá...)

Tham khảo[sửa]