bereft

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Hoa Kỳ

Ngoại động từ[sửa]

bereft (bất qui tắc) ngoại động từ bereaved

  1. Làm mất; lấy mất, lấy đi.
    to be bereaved of reason — bị mất trí
    to be bereaved of one's parents — mồ côi cha mẹ

Tham khảo[sửa]