beryktet
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | beryktet |
gt | beryktet | |
Số nhiều | beryktede, beryktete | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
beryktet
- Bị tiếng xấu, tai tiếng, mang tiếng.
- Hun er beryktet for tyverier.
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "beryktet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)