beseem

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈsim/

Động từ[sửa]

beseem không ngôi /bɪ.ˈsim/

  1. Phải, đúng; thích hợp, hợp lẽ.
    it ill beseems you to refuse — anh cứ từ chối là không đúng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]