besot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈsɑːt/

Ngoại động từ[sửa]

besot ngoại động từ /bɪ.ˈsɑːt/

  1. Làm mụ người, làm đần độn.

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]