besought

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

besought (bất qui tắc) ngoại động từ besought

  1. Cầu xin, cầu khẩn, van xin.
    to beseech someone to do something — cầu xin ai làm việc gì

Tham khảo[sửa]