besson
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /be.sɔ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | besson /be.sɔ̃/ |
besson /be.sɔ̃/ |
Giống cái | besson /be.sɔ̃/ |
besson /be.sɔ̃/ |
besson /be.sɔ̃/
- (Tiếng địa phương) Sinh đôi.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | bessons /be.sɔ̃/ |
bessons /be.sɔ̃/ |
Số nhiều | bessons /be.sɔ̃/ |
bessons /be.sɔ̃/ |
besson /be.sɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "besson", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)