best-seller
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈbɛst.ˈsɛ.lɜː/
Danh từ[sửa]
best-seller /ˈbɛst.ˈsɛ.lɜː/
Tham khảo[sửa]
- "best-seller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɛs.tsɛ.le/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
best-seller /bɛs.tsɛ.le/ |
best-sellers /bɛs.tsɛ.lœʁ/ |
best-seller gđ /bɛs.tsɛ.le/
Tham khảo[sửa]
- "best-seller", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)