bestiality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbɛs.tʃi.ˈæ.lə.ti/

Danh từ[sửa]

bestiality /ˌbɛs.tʃi.ˈæ.lə.ti/

  1. Thú tính.
  2. Hành động thú tính.

Tham khảo[sửa]