betake
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɪ.ˈteɪk/
Ngoại động từ[sửa]
betake (bất qui tắc) ngoại động từ (betook, betaken) to song) m p kh q đi, rời đi /bɪ.ˈteɪk/
Thành ngữ[sửa]
- to betake oneself to one's heels: Chạy đi.
Tham khảo[sửa]
- "betake", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)