betimes

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈtɑɪmz/

Phó từ[sửa]

betimes /bɪ.ˈtɑɪmz/

  1. Sớm.
  2. Kịp thời, đúng lúc.

Tham khảo[sửa]