beware

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈwɛr/
Hoa Kỳ

Động từ[sửa]

beware /bɪ.ˈwɛr/

  1. Cẩn thận, chú ý; đề phòng.
    beware of the dog! — cẩn thận, có chó đấy!

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]