bi kịch
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓi˧˧ kḭ̈ʔk˨˩ | ɓi˧˥ kḭ̈t˨˨ | ɓi˧˧ kɨt˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓi˧˥ kïk˨˨ | ɓi˧˥ kḭ̈k˨˨ | ɓi˧˥˧ kḭ̈k˨˨ |
Từ nguyên[sửa]
- Bi: thương xót; kịch: vở kịch
Danh từ[sửa]
bi kịch
- Vở kịch tả nỗi đau thương của nhân vật.
- Những bi kịch của Corneille
- Cảnh đau thương.
- Những bi kịch trong lịch sử hiện thời (Đặng Thai Mai)
Trái nghĩa[sửa]
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bi kịch", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)