biais

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực biais
/bjɛ/
biaises
/bjɛz/
Giống cái biaise
/bjɛz/
biaises
/bjɛz/

biais /bjɛ/

  1. Xiên.
    Pont biais — cầu xiên

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
biais
/bjɛ/
biais
/bjɛ/

biais /bjɛ/

  1. Đường xiên, đường chéo.
  2. Rọc vải chéo, băng vải chéo.
  3. (Nghĩa bóng) Cách quanh co, cách đi đường vòng.
    Chercher un biais — tìm cách đi đường vòng
    de biais; en biais — xéo, nghiêng
    Couper une étoffe en biais — cắt xéo tấm vải
    Regarder de biais — nhìn nghiêng, liếc+ gián tiếp
    Aborder de biais une question — gián tiếp đề cập một vấn đề

Tham khảo[sửa]