bicarbonate
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌbɑɪ.ˈkɑːr.bə.ˌneɪt/
Danh từ[sửa]
bicarbonate /ˌbɑɪ.ˈkɑːr.bə.ˌneɪt/
Tham khảo[sửa]
- "bicarbonate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bi.kaʁ.bɔ.nat/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bicarbonate /bi.kaʁ.bɔ.nat/ |
bicarbonates /bi.kaʁ.bɔ.nat/ |
bicarbonate gđ /bi.kaʁ.bɔ.nat/
Tham khảo[sửa]
- "bicarbonate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)