biche

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
biche
/biʃ/
biches
/biʃ/

biche gc /biʃ/

  1. Hươu cái; nai cái.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Gái giang hồ.
    ma biche — (thân mật) cô em yêu quý

Tham khảo[sửa]