bidet
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɪ.ˈdeɪ/
Danh từ[sửa]
bidet /bɪ.ˈdeɪ/
Tham khảo[sửa]
- "bidet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bi.dɛ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bidet /bi.dɛ/ |
bidets /bi.dɛ/ |
bidet gđ /bi.dɛ/
Tham khảo[sửa]
- "bidet", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)