bigle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bigle
/biɡl/
bigles
/biɡl/
Giống cái bigle
/biɡl/
bigles
/biɡl/

bigle /biɡl/

  1. Lác mắt, mắt (người).

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít bigles
/biɡl/
bigles
/biɡl/
Số nhiều bigles
/biɡl/
bigles
/biɡl/

bigle /biɡl/

  1. Người lác mắt, người mắt.

Tham khảo[sửa]