biliousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪɫ.jəs.nəs/

Danh từ[sửa]

biliousness /ˈbɪɫ.jəs.nəs/

  1. Sự nhiều mật.
  2. Tính hay gắt, tính dễ cáu.

Tham khảo[sửa]