bille

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bille
/bij/
billes
/bij/

bille gc /bij/

  1. (Hòn) Bi.
    Jouer aux billes — chơi bi
    Roulement à billes — (kỹ thuật) ổ bi
    Crayon à bille — bút chì bi
  2. Hòn bi a.
  3. (Thông tục) Đầu; mặt.
    Quelle belle bille! — Mặt đẹp nhỉ!
    Bille de billard — đầu hói
  4. Gỗ tròn.
  5. (Tiếng địa phương) Thỏi.
    Bille de chocolat — thỏi sôcôla

Tham khảo[sửa]