billig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc billig
gt billig
Số nhiều billige
Cấp so sánh billigere
cao billigst

billig

  1. Rẻ, hời.
    Det er billigere å reise med tog enn å reise med fly.
    å kjøpe ei billig bok
    å kjøpe noe for en billig penge — Mua vật gì với giá rẻ.
    å komme billig fra det — Đỡ phải tốn công tốn của vào việc đó.
    å slippe billig unna — Tránh khỏi phải tốn công tốn của.

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]