bilsakkyndig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Tính từ[sửa]

Các dạng Biến tố
Giống gđc bilsakkyndig
gt bilsakkyndig
Số nhiều bilsakkyndige
Cấp so sánh
cao

bilsakkyndig

  1. Thành thạo trong vấn đề lưu thông, xe cộ.
    Man tar kjøreprøve med en bilsakkyndig.
    Statens bilsakkyndige — Nha lộ vận.

Tham khảo[sửa]