binder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪn.dɜː/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

binder /ˈbɑɪn.dɜː/

  1. Người đóng sách.
  2. Bộ phận buộc lúa (trong máy gặt).
  3. Dây, lạt, thừng, chão (để buộc, bó).
  4. Chất gắn.
  5. Bìa rời (cho báo, tạp chí).

Tham khảo[sửa]