binh lính
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓïŋ˧˧ lïŋ˧˥ | ɓïn˧˥ lḭ̈n˩˧ | ɓɨn˧˧ lɨn˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓïŋ˧˥ lïŋ˩˩ | ɓïŋ˧˥˧ lḭ̈ŋ˩˧ |
Danh từ[sửa]
binh lính
- Lính (nói khái quát)
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- Binh lính, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam