biochip

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪ.oʊ.ˌtʃɪp/

Danh từ[sửa]

biochip /ˈbɑɪ.oʊ.ˌtʃɪp/

  1. (Tech) Chip sinh tính.

Tham khảo[sửa]