bionic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɑɪ.ˈɑː.nɪk/

Tính từ[sửa]

bionic /bɑɪ.ˈɑː.nɪk/

  1. những bộ phận được điều khiển bằng điện tử.

Danh từ[sửa]

bionic pl /bɑɪ.ˈɑː.nɪk/

  1. Kỹ thuật sinh học.

Tham khảo[sửa]