biplan
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bi.plɑ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
biplan /bi.plɑ̃/ |
biplans /bi.plɑ̃/ |
biplan gđ /bi.plɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | biplan /bi.plɑ̃/ |
biplan /bi.plɑ̃/ |
Giống cái | biplan /bi.plɑ̃/ |
biplan /bi.plɑ̃/ |
biplan /bi.plɑ̃/
Tham khảo[sửa]
- "biplan", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)