biquadratic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌbɑɪ.kwɑː.ˈdræ.tɪk/

Tính từ[sửa]

biquadratic /ˌbɑɪ.kwɑː.ˈdræ.tɪk/

  1. (Toán học) Trùng phương.
    biquadratic equation — phương trình trùng phương

Tham khảo[sửa]